Thực đơn
Apple Watch So sánh các thế hệChức năng | Thế hệ đầu tiên | Series 1 | Series 2 | Series 3 | Series 4 | Series 5 |
---|---|---|---|---|---|---|
Vi xử lý (SoC) | Apple S1 | Apple S1P | Apple S2 | Apple S3 | Apple S4 | Apple S5 |
Định vị vệ tinh | Không | Global Positioning System (GPS) và GLONASS | Global Positioning System (GPS), GLONASS, Galileo, và QZSS | |||
4G (LTE / UMTS) | Không | Tùy chọn (eSIM) | ||||
Chuẩn kháng nước | IPX7 (lên tới 1m) | ISO 22810:2010 chống nước (lên tới 50 m) | ||||
Băng tần Wi-Fi | Wi-Fi (802.11 b/g/n 2.4 GHz) | |||||
Bluetooth | Bluetooth 4.0 | Bluetooth 4.2 | Bluetooth 5.0 | |||
Cảm biến nhịp tim | Có | |||||
Cảm biến điện tim (ECG/EKG) | Không | Có | ||||
Gia tốc kế | 16g | 32g | ||||
Con quay hồi chuyển | Có | Cải tiến | ||||
Cảm biến ánh sáng | Có | |||||
Máy đo độ cao | Không | Có | ||||
La bàn | Không | Có | ||||
"Siri Speaks" và "Raise to Speak" | Không | Có | ||||
Màn hình và độ sáng | OLED Retina với Force Touch (450 nits) | Second-generation OLED Retina display with Force Touch (1000 nits) | LTPO OLED Retina display with Force Touch (1000 nits) | LTPO OLED Always-on Retina display with Force Touch (1000 nits) | ||
Mật độ điểm ảnh | 326 ppi | |||||
Kích thước màn hình | 38mm (case height): 1.337in (diagonal) with 272x340 pixels | 40mm (case height): 1.533in (diagonal) with 324x394 pixels (viewable area reduced by rounded corners) | ||||
42mm (case height): 1.566in (diagonal) with 312x390 pixels | 44mm (case height): 1.780in (diagonal) with 368x448 pixels (viewable area reduced by rounded corners) | |||||
Bộ xử lý trung tâm (CPU) | 520 MHz Single-Core | 780 MHz Dual-Core[citation needed] | Dual-Core | 64-bit Dual-Core | ||
ROM | 8 GB | Non-LTE: 8 GB LTE: 16 GB | 16 GB | 32 GB | ||
Random Access Memory (RAM) | 512 MB DRAM | 768 MB DRAM | 1 GB DRAM | |||
Hệ điều hành | watchOS 1 to 4 | watchOS 3 to 6 | watchOS 4 to 6 | watchOS 5 to 6 | watchOS 6 | |
iPhone ghép đôi | iPhone 5 trở lên, chạy iOS 8.2 trở lên | iPhone 5 trở lên, chạy iOS 10 trở lên | Non-LTE: iPhone 5S trở lên, chạy iOS 11 trở lên LTE: iPhone 6 trở lên, chạy iOS 11 trở lên | Non-LTE: iPhone 5S trở lên, chạy iOS 12 trở lên LTE: iPhone 6 trở lên, chạy iOS 12 trở lên | iPhone 6s trở lên, chạy iOS 13 trở lên | |
Pin | 205 mA·h, 3.8 V, 0.78 W·h battery capacity (38 mm)[citation needed] 250 mA·h, 3.78 V, 0.93 W·h battery capacity (42 mm)[citation needed] | 273 mA·h, 3.77 V, 1.03 W·h battery capacity (38 mm)[citation needed] 334 mA·h, 3.80 V, 1.27 W·h battery capacity (42 mm)[citation needed] | Non-LTE: 262 mA·h, 3.81 V, 1.00 W·h battery capacity (38 mm) 342 mA·h, 3.82 V, 1.31 W·h battery capacity (42 mm) LTE: 279 mA·h, 3.82 V, 1.07 W·h battery capacity (38 mm) 352 mA·h, 3.82 V, 1.34 W·h battery capacity (42 mm) | 40 mm: 224.9 mA·h, 3.81 V, 0.858 W·h battery capacity 44 mm: 291.8 mA·h, 3.81 V, 1.113 W·h battery capacity | 40 mm: 245 mA·h, 3.85 V, 0.944 W·h battery capacity 44 mm: 296 mA·h, 3.814 V, 1.129 W·h battery capacity | |
Cân nặng | 25g tới 69g | 25g tới 30g | 28.2g tới 52.4g | 26.7g tới 52.8g | 30.1g tới 47.9g | 30.8g tới 47.8g |
Khí thải nhà kính | 50 kg CO2e | 20 kg CO2e | 30 kg CO2e | Non-LTE: 28 kg CO2e LTE: 36 kg CO2e | Non-LTE: 38 kg CO2e LTE: 39 kg CO2e | All: 40 kg CO2e |
Ra mắt | tháng 4, 2015 | tháng 9, 2016 | tháng 9, 2016 | tháng 9, 2017 | tháng 9, 2018 | tháng 9, 2019 |
Dừng sản xuất | tháng 9, 2016 | tháng 9, 2018 | tháng 9, 2017 | tháng 9, 2019 | ||
Model | A1553 (38mm) A1554 (42mm) | A1802 (38mm) A1803 (42mm) | A1757 (38mm) A1758 (42mm) Edition: A1816 (38mm) A1817 (42mm) | GPS: A1858 (38mm) A1859 (42mm) GPS + Cellular:Châu Mỹ: A1860 (38mm) A1861 (42mm)Châu Âu và châu Á - Thái Bình Dương: A1889 (38mm) A1891 (42mm)Trung Quốc đại lục: A1890 (38mm) A1892 (42mm) | GPS: A1977 (40mm) A1978 (44mm) GPS + Cellular:Bắc Mỹ: A1975 (40mm) A1976 (44mm)Châu Âu, châu Á, và Trung Quốc: A2007 (40mm) A2008 (44mm) | GPS: A2092 (40mm), A2093 (44mm) GPS + Cellular:Bắc Mỹ: A2094 (40mm) A2095 (44mm)Châu Âu, châu Á, và Trung Quốc: A2156 (40mm) A2157 (44mm) |
FCC ID | BCG-E2870 BCG-E2871 | BCG-E3102 BCG-E3103 | BCG-E3104 BCG-E3105 | BCG-A1858 BCG-A1859 BCG-A1860 BCG-A1861 BCG-A1889 BCG-A1891 BCG-A1890 BCG-A1892 | BCG-A1977 BCG-A1978 BCG-A1975 BCG-A1976 BCG-A2007 BCG-A2008 | BCG-A2092 BCG-A2093 BCG-A2094 BCG-A2095 BCG-A2156 BCG-A2157 |
Giá khởi điểm (tại Mỹ) | $349 | $269 | $369 | $329 | $399 | $399 |
Thực đơn
Apple Watch So sánh các thế hệLiên quan
Apple (công ty) Apple Watch Apple SoC Apple ID Apple Store Apple Remote Apple M3 Apple Vision Pro Apple A14 Apple A9Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Apple Watch http://www.anandtech.com/show/9381/the-apple-watch... http://appleinsider.com/articles/15/04/23/apple-wa... http://appleinsider.com/articles/15/04/30/teardown... http://www.bbc.com/news/technology-31794823 http://blogs.wsj.com/digits/2014/06/20/who-is-appl... http://www.theinquirer.net/inquirer/news/2418517/a... https://www.apple.com/mz/newsroom/2016/09/07Apple-... https://www.apple.com/watch https://arstechnica.com/apple/2015/05/review-the-a... https://www.ifixit.com/Teardown/Apple+Watch+Teardo...